Các từ liên quan tới BNA ビー・エヌ・エー
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
chuẩn giao tiếp dữ liệu ultra ata
ビー ビー
con ong
N エヌ
N, n
ビー・オーエス ビー・オーエス
hệ điều hành
ビー玉 ビーだま
hòn bi; hòn bi ve.