Các từ liên quan tới BROTHER (中村あゆみのアルバム)
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu