Các từ liên quan tới BS笑点ドラマスペシャル
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
BSキー BSキー
Phím Backspace
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
笑気 しょうき
khí tê
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm