Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Berry位相
位相 いそう
pha sóng
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
弱位相 じゃくいそー
tôpô yếu
位相差 いそうさ
pha trái ngược
位相語 いそうご
lời hứa danh dự
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.