Các từ liên quan tới Berryz工房シングルVクリップス①
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
シングル シングル
đơn; lẻ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル幅 シングルはば
single width (of cloth; usu. 0.71 meters)