Các từ liên quan tới Berryz工房シングルVクリップス③
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
シングル シングル
đơn; lẻ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル幅 シングルはば
single width (of cloth; usu. 0.71 meters)