Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới C型アルドラーゼ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
肝炎-C型 かんえん-Cがた
viêm gan C
C型肝炎 Cがたかんえん
viêm gan c
C型ボツリヌス菌 シーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố c
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
C型肝炎抗原 シーがたかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan C
C型肝炎抗体 Cがたかんえんこうたい
kháng thể viêm gan C