Các từ liên quan tới C言語プログラミング能力認定試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
プログラミング言語 プログラミングげんご
ngôn ngữ lập trình
言語能力 げんごのうりょく
khả năng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ
日本語能力試験 にほんごのうりょくしけん
Cuộc thi năng lực tiếng Nhật
C++言語 C++げんご
ngôn ngữ c ++
C#言語 C#げんご
ngôn ngữ lập trình c#
C言語 Cげんご
ngôn ngữ lập trình c
英語基礎能力試験 えいごきそのうりょくしけん
kiểm tra năng lực tiếng anh