Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới C&K
c-hck癌原遺伝子タンパク質 c-hckがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-hck
K−1 ケイワン
giải đấu K-1 (giải đấu kick-boxing Nhật Bản)
発情期 はつじょうき
kỳ động dục
K ケー ケイ
k
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
Kポイント Kポイント
k-point
C シー
c
高誘電率ゲート絶縁膜 こーゆーでんりつゲートぜつえんまく
High-K (kỹ thuật để giảm dòng điện rò rỉ của các bóng bán dẫn nhỏ hình thành trên chip IC và sử dụng vật liệu có hằng số điện môi cao cho màng cách điện cổng)