Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới C-C-B
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
ヘモグロビンC症 ヘモグロビンCしょー
bệnh hemoglobin c
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
HLA-C抗原 HLA-Cこーげん
kháng nguyên hla-c
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C