Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới C1
補体C1 ほたいC1
bổ thể c1
シトクロムc1 シトクロムシーワン
Cytochrome C1 (một protein được mã hóa bởi gen CYTC1)
補体C1阻害タンパク質 ほたいC1そがいタンパクしつ
protein ức chể bổ thể c1
補体C1不活性化タンパク質 ほたいC1ふかっせーかタンパクしつ
protein bị bất hoạt của bổ thể c1
命令網羅 めーれーもーら
phạm vi tuyên bố