Các từ liên quan tới CANDIES BEATS
ベア ベアー
sự đầu cơ giá xuống
テディーベア テディベア テディー・ベア テディ・ベア テディーベア
gấu bông
ベアトップ ベア・トップ
bare top
ベアハッグ ベア・ハッグ
bear hug
ベアルック ベア・ルック
vẻ ngoài tự nhiên, không trang điểm
TSファイル ティーエスファイル
File TS
TS継手 TSつぎて
mối nối TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)