Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Dカン Dカン
móc hình chữ d
槓 カン
forming a four-of-a-kind
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
加槓 かカン
forming a kong by adding a tile drawn from the wall to a declared pung
丸カン まるカン
ống tròn
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
D環 Dかん
khóa chữ D