D環
Dかん「HOÀN」
☆ Danh từ
Khóa chữ D
D環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới D環
D環止め Dかんとめ Dかんとめ Dかんとめ
khóa chữ D
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
Dカン Dカン
móc hình chữ d
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
D型 Dかた
dạng chữ D
A/Dコンバータ A/Dコンバータ
mạch chuyển đổi tương tự ra số
D/Aコンバータ D/Aコンバータ
mạch chuyển đổi số ra tương tự