Các từ liên quan tới CBC制作昼の連続ドラマ
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
CBCモード CBCモード
chế độ mã hóa chuỗi, kết quả mã hóa của khối dữ liệu trước (ciphertext) sẽ được tổ hợp với khối dữ liệu kế tiếp (plaintext) trước khi thực thi mã hóa
連続の れんぞくの
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
連続 れんぞく
liên tục
不連続の ふれんぞくの
không liên tục
連作 れんさく
trồng trọt liên tục; hàng loạt sáng tác của một tác gải xoay quanh cùng một đề tài (chùm thơ...); sáng tác chung; đồng tác giả
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
vở kịch; phim truyền hình