連作
れんさく「LIÊN TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trồng trọt liên tục; hàng loạt sáng tác của một tác gải xoay quanh cùng một đề tài (chùm thơ...); sáng tác chung; đồng tác giả

Từ trái nghĩa của 連作
Bảng chia động từ của 連作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連作する/れんさくする |
Quá khứ (た) | 連作した |
Phủ định (未然) | 連作しない |
Lịch sự (丁寧) | 連作します |
te (て) | 連作して |
Khả năng (可能) | 連作できる |
Thụ động (受身) | 連作される |
Sai khiến (使役) | 連作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連作すられる |
Điều kiện (条件) | 連作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連作しろ |
Ý chí (意向) | 連作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連作するな |
連作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連作
連作業 れんさぎょう
Làm việc cùng nhau
ソれん ソ連
Liên xô.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
連合作戦 れんごうさくせん
kết hợp thao tác