Các từ liên quan tới CBL (遺伝子)
v-cbl癌遺伝子タンパク質 v-cblがんいでんしタンパクしつ
protein gen gây ung thư v-cbl
c-cbl癌原遺伝子タンパク質 c-cblがんげんいでんしタンパクしつ
protein tiền - gen sinh ung thư c-cbl
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
ベクター(遺伝子) ベクター(いでんし)
vector ( di truyền )
遺伝子ターゲティング いでんしターゲティング
nhắm mục tiêu gen