Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CDレコーダー
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng
CD
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー ドライブ・レコーダー ドライブレコーダー
ổ đĩa, ổ ghi dữ liệu, máy ghi hình của xe
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
テープレコーダー テープ・レコーダー
máy ghi âm
ビデオレコーダー ビデオ・レコーダー
Video Cassette (Tape) Recorder, VCR