Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CD-R
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
ổ đĩa chỉ đọc
CD市場 CDしじょー
thị trường chứng chỉ tiền gửi
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
CD
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác