Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
CD4リンパ球計数
CD4リンパきゅーけーすー
số lượng tế bào lympho cd4
リンパ球計数 リンパきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào bạch huyết
リンパ球 リンパきゅう りんぱきゅう リンパだま
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
リンパ芽球 リンパがきゅう
(y học) nguyên bào lymphô
リンパ球サブセット リンパきゅうサブセット
tập hợp con tế bào bạch huyết
血球計数 けっきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào máu
CD4
tế bào cd4
Bリンパ球 ビーリンパきゅう
tế bào lympho B
Tリンパ球 ティーリンパきゅう
tế bào lympho T (hay tế bào T)
Đăng nhập để xem giải thích