Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Tリンパ球
ティーリンパきゅう
tế bào lympho T (hay tế bào T)
リンパ球 リンパきゅう りんぱきゅう リンパだま
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
リンパ芽球 リンパがきゅう
(y học) nguyên bào lymphô
リンパ球サブセット リンパきゅうサブセット
tập hợp con tế bào bạch huyết
Bリンパ球 ビーリンパきゅう
tế bào lympho B
リンパ球枯渇 リンパきゅうこかつ
cạn kiệt tế bào lympho
リンパ球輸血 リンパきゅうゆけつ
truyền tế bào bạch huyết
リンパ球新生 リンパきゅうしんせい
tạo tế bào lymphô
リンパ球計数 リンパきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào bạch huyết
Đăng nhập để xem giải thích