Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
CD4陽性T細胞
CD4よーせーTさいぼー
tế bào cd4+( tế bào lympho t)
CD8陽性T細胞 CD8よーせーTさいぼー
tế bào t cd8+
T細胞 Tさいぼう
tế bào lympho t
T細胞サブセット チィーさいぼうサブセット
T-Lymphocyte Subsets
性細胞 せいさいぼう
tế bào giới tính
CD4
tế bào cd4
細胞極性 さいぼうきょくせい
phân cực tế bào
グラム陽性細菌 グラムようせいさいきん
vi khuẩn gram dương
リンパ腫-腸症関連T細胞性 リンパしゅ-ちょーしょーかんれんTさいぼーせー
u lympho tế bào t kết hợp bệnh lý ruột
Đăng nhập để xem giải thích