Các từ liên quan tới CEROレーティング18才以上のみ対象ソフトの一覧
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
レーティング レーティング
đánh giá, phân loại, chấm điểm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一対一の対応 いちたいいちのたいおー
tương ứng một đối một
それ以上の それいじょうの
thêm nữa; hơn nữa; xa hơn nữa.
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
インターネット閲覧ソフト インターネットえつらんソフト
phần mềm trình duyệt web
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách