Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関数型プログラミング かんすうがたプログラミング
lập trình chức năng
関数原型 かんすうげんけい
nguyên mẫu hàm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
関数型言語 かんすうがたげんご
ngôn ngữ chức năng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng