Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CNHグローバル
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
グローバルデータ グローバル・データ
dữ liệu toàn cầu
グローバルマーケット グローバル・マーケット
global market
グローバルスタンダード グローバル・スタンダード
tiêu chuẩn toàn cầu
グローバルアドレス グローバル・アドレス
địa chỉ xuất hiện trong phần “outside” của một network (global address)