Các từ liên quan tới COMMIT (SQL)
ngôn ngữ truy vấn dữ liệu sql
SQLインジェクション SQLインジェクション
SQL injection (kỹ thuật lợi dụng những lỗ hổng về câu truy vấn của các ứng dụng)
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
Peptide T Peptide T
Peptide T
T値 Tち
giá trị t
Tスロット Tスロット
khe chữ t
Tバンド Tバンド
dải t
Tスロットボルト Tスロットボルト
bu lông khe chữ T