Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犯罪捜査 はんざいそうさ
sự điều tra phạm tội
犯罪心理学 はんざいしんりがく
Tâm lý học tội phạm.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
捜査 そうさ
sự điều tra
犯罪 はんざい
can phạm
心理検査 しんりけんさ
trắc nghiệm tâm lý
捜査員 そうさいん
điều tra viên
捜査権 そうさけん
quyền điều tra