Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CPUID
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dカン Dカン
móc hình chữ d
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
D型 Dかた
dạng chữ D
D環 Dかん
khóa chữ D
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C