Các từ liên quan tới CR 仄暗い水の底から サウンドトラック
仄暗い ほのぐらい
mờ tối, mờ mờ, lờ mờ
サウンドトラック サウンドトラック
nhạc phim; nhạc nền trong phim
仄か ほのか
mờ nhạt; không rõ
仄仄 ほのぼの
yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, lờ mờ
水底 すいてい みなそこ みずそこ みずぞこ
đáy biển; đáy sông; đáy nước
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.