Các từ liên quan tới CRヱヴァンゲリヲン 〜始まりの福音〜
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
始まり はじまり
bắt đầu; cái bắt đầu; sự bắt đầu
福音史家 ふくいんしか
người truyền bá Phúc âm
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng
福音主義 ふくいんしゅぎ
chủ nghĩa phúc âm (cũng gọi là phái phúc âm hay phong trào tin lành)
マタイ福音書 マタイふくいんしょ
sách Phúc âm Matthew