Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
次の課 つぎのか
Bài học tiếp theo
2次の 2じの
bậc hai
次のレコード つぎのレコード
bản ghi kế tiếp
この次 このつぎ
lần tới
二の次 にのつぎ
Thứ 2; thứ yếu
次の間 つぎのま
phòng ngoài
次の回 つぎのかい
(kẻ) tiếp theo ở trọ; lần sau