Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次回 じかい
lần sau
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
次々回 じじかい
lần kế tiếp
一次回 いちじかい
lần một
次回予告 じかいよこく
giới thiệu phần tiếp theo