Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Calling…
発呼側Nアドレス はっこがわエンアドレス
calling-(n)-address
発呼側NS利用者 はっこがわエンエスりようしゃ
calling ns user
発呼側SS利用者 はっこがわエスエスりようしゃ
calling ss user
発呼側TS利用者 はっこがわティーエスりようしゃ
calling ts user
calling sound of the lesser cuckoo
案内申 あんないもう
I'm calling!, I've come!, may I come in?
calling sound of the lesser cuckoo
副露 フーロ
declaring a kong or calling a discarded tile to complete a meld