ほぞんかけたか
☆ Danh từ
Calling sound of the lesser cuckoo

ほぞんかけたか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほぞんかけたか
Gramineae
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
quan hệ dòng máu; tình máu mủ
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất
khăn choàng, khăn san