Các từ liên quan tới Change the World (MAN WITH A MISSIONの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Hello worldプログラム Hello worldプログラム
"hello, world!" (chương trình máy tính)
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
cách đọc phân số trong tiếng Nhật
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
FTSE All-World Index エフティーエスイーオールワールドインデックス
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
a〉背腹の a〉はいふくの
dorsoventral
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó