Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩石 がんせき
đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
岩石系 がんせきけい
rock system
岩石圏 がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
岩石学 がんせきがく
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học