Các từ liên quan tới Collection "B"
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
クラスB クラスB
mạng lớp b
Bフレッツ Bフレッツ
dịch vụ liên lạc dữ liệu tốc độ cao, luôn hoạt động bằng sợi quang , được ntt east và ntt west đưa ra vào năm 2001