Các từ liên quan tới D・J・コトローナ
V(D)J遺伝子再配列 V(D)Jいでんしさいはいれつ
tái tổ hợp gen V(D)J
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dカン Dカン
móc hình chữ d
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
D型 Dかた
dạng chữ D
D環 Dかん
khóa chữ D