DDS 薬物輸送(送達)システム
DDS やくぶつゆそー(そーたつ)システム
Điện sinh học
DDS 薬物輸送(送達)システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DDS 薬物輸送(送達)システム
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
薬物配送システム やくぶつはいそーシステム
hệ thống phân phối thuốc
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
輸送 ゆそう
chuyên chở
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.