Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DECO*27
インターロイキン27 インターロイキン27
interleukin 27
decoration, ornamental item
アールデコ アール・デコ
trang trí nghệ thuật.
デコ電 デコでん
điện thoại di động với những đồ trang trí lấp lánh
to decorate, to prettify, to attach a decorative sticker, cover, bauble, etc. to a cell phone, notebook, slippers, etc.