Các từ liên quan tới DF-31 (ミサイル)
ミサイル ミサイル
tên lửa.
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân
誘導ミサイル ゆうどうミサイル
tên lửa có điều khiển, hỏa tiễn hướng dẫn
ミサイル攻撃 ミサイルこうげき
tấn công tên lửa
迎撃ミサイル げいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo, tên lửa đánh chặn