Các từ liên quan tới DFS 230 (滑空機)
滑空機 かっくうき
tàu lượn
DFS名前空間 DFSなまえくーかん
DFS Namespaces (tính năng tổ chức việc chia sẻ qua mạng)
DFSレプリケーション DFSレプリケーション
nhân rộng dfs
滑空 かっくう
sự chao lượn (tàu lượn, chim)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
滑翔機 かっしょうき
tàu lượn; sailplane