Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DINコネクタ
DINレール DINレール
ray DIN
DINポケット DINポケット
túi din)
コネクタ コネクタ
kết nối
Lightningコネクタ Lightningコネクタ
Cổng Lightning
LANコネクタ LANコネクタ
kết nối mạng lan
BNCコネクタ BNCコネクタ
đầu nối bnc
Ethernetコネクタ Ethernetコネクタ
đầu nối ethernet
雌コネクタ めすコネクタ
bộ nối âm, bộ liên kết âm