Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DINレール端子台 DINレールたんしだい
khối thiết bị đầu cuối rơle DIN
DINポケット DINポケット
túi din)
レール
máng, ray
đường ray (tàu điện...)
ロングレール ロング・レール
long rail
マウンテンレール マウンテン・レール
giá lắp (thiết bị)
溝レール みぞレール
làm rãnh mòn đường ray
下部レール かぶレール
thanh trượt dưới