Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レール
máng, ray
đường ray (tàu điện...)
レール/ストッパー/プライスレール レール/ストッパー/プライスレール
Đường ray/chặn/đường ray giá
カーテンレール カーテン・レール カーテンレール
rèm đường sắt
ピクチャーレール ピクチャー・レール ピクチャーレール
thanh treo tranh
DINレール DINレール
ray DIN
ロングレール ロング・レール
long rail
マウンテンレール マウンテン・レール
giá lắp (thiết bị)
溝レール みぞレール
làm rãnh mòn đường ray
下部レール かぶレール
thanh trượt dưới