Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上部レール じょうぶレール
thanh trượt trên
ズボンした ズボン下
quần đùi
下部 かぶ
hạ bộ.
部下 ぶか
bầy tôi
上下兼用レール じょうげけんようレール
thanh trượt tích hợp cả ở trên và dưới
レール
máng, ray
đường ray (tàu điện...)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.