Các từ liên quan tới DIRTY OLD MAN 〜さらば夏よ〜
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.
夏 か げ なつ
hạ
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
横腹 よこばら
đứng bên; cạnh bên
chào tạm biệt.
ならばよし ならばよし
nếu vậy thì tốt
催馬楽 さいばら
Saibara (là một thể loại nhạc cung đình Nhật Bản có thanh nhạc đi kèm, tồn tại trong thời kỳ Heian ở vùng Nara và Kyoto)