Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜入 せんにゅう
sự thâm nhập; sự len lỏi
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
潜入者 せんにゅうしゃ
kẻ đột nhập
班 はん
kíp; đội; nhóm
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.