DNA変異分析
DNAへんいぶんせき
☆ Cụm từ
Phân tích đột biến DNA
DNA変異分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNA変異分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
分析 ぶんせき
sự phân tích
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
変分 へんぶん
biến sai
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt