ど
どう ド
Damn, stupid, cursed
☆ Tiếp đầu ngữ
Precisely, exactly, plumb, totally, very much

DO được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DO
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
ド肝を抜く ドきもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh
ドが付く ドがつく どがつく
to be (something) very much, to be an extreme (something)
ドS ドエス どエス
cực đoan, rất tàn bạo